中文 Trung Quốc
界定
界定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
định nghĩa
để delimit
界定 界定 phát âm tiếng Việt:
[jie4 ding4]
Giải thích tiếng Anh
definition
to delimit
界尺 界尺
界標 界标
界河 界河
界碑 界碑
界線 界线
界限 界限