中文 Trung Quốc
畋獵
畋猎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để săn
畋獵 畋猎 phát âm tiếng Việt:
[tian2 lie4]
Giải thích tiếng Anh
to hunt
界 界
界乎 界乎
界內球 界内球
界定 界定
界尺 界尺
界標 界标