中文 Trung Quốc
畆
亩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 畝|亩 [mu3]
畆 亩 phát âm tiếng Việt:
[mu3]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 畝|亩[mu3]
畇 畇
畈 畈
畊 耕
畋獵 畋猎
界 界
界乎 界乎