中文 Trung Quốc
畇
畇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khai hoang đất
畇 畇 phát âm tiếng Việt:
[yun2]
Giải thích tiếng Anh
reclaimed land
畈 畈
畊 耕
畋 畋
界 界
界乎 界乎
界內球 界内球