中文 Trung Quốc
甿
甿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 氓 [meng2]
甿 甿 phát âm tiếng Việt:
[meng2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 氓[meng2]
畀 畀
畁 畁
畂 亩
畆 亩
畇 畇
畈 畈