中文 Trung Quốc
男性厭惡
男性厌恶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Misandry
男性厭惡 男性厌恶 phát âm tiếng Việt:
[nan2 xing4 yan4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
misandry
男性親屬 男性亲属
男性貶抑 男性贬抑
男才女貌 男才女貌
男排 男排
男方 男方
男星 男星