中文 Trung Quốc
男性親屬
男性亲属
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người thân tộc
男性親屬 男性亲属 phát âm tiếng Việt:
[nan2 xing4 qin1 shu3]
Giải thích tiếng Anh
kinsman
男性貶抑 男性贬抑
男才女貌 男才女貌
男扮女裝 男扮女装
男方 男方
男星 男星
男朋友 男朋友