中文 Trung Quốc
男星
男星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nam sao
diễn viên nổi tiếng
男星 男星 phát âm tiếng Việt:
[nan2 xing1]
Giải thích tiếng Anh
male star
famous actor
男朋友 男朋友
男根 男根
男歡女愛 男欢女爱
男生 男生
男的 男的
男神 男神