中文 Trung Quốc
男兒
男儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một người đàn ông (thực sự)
Cậu bé
con trai
男兒 男儿 phát âm tiếng Việt:
[nan2 er2]
Giải thích tiếng Anh
a (real) man
boy
son
男兒有淚不輕彈 男儿有泪不轻弹
男友 男友
男同 男同
男單 男单
男基尼 男基尼
男士 男士