中文 Trung Quốc
男友
男友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạn trai
男友 男友 phát âm tiếng Việt:
[nan2 you3]
Giải thích tiếng Anh
boyfriend
男同 男同
男同胞 男同胞
男單 男单
男士 男士
男女 男女
男女合校 男女合校