中文 Trung Quốc
男士
男士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đàn ông
quý ông
男士 男士 phát âm tiếng Việt:
[nan2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
man
gentleman
男女 男女
男女合校 男女合校
男女同校 男女同校
男女授受不親 男女授受不亲
男女老少 男女老少
男女老幼 男女老幼