中文 Trung Quốc
申明
申明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyên bố
để aver
nhà nước chính thức
申明 申明 phát âm tiếng Việt:
[shen1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to declare
to aver
to state formally
申時 申时
申曲 申曲
申根 申根
申猴 申猴
申理 申理
申申 申申