中文 Trung Quốc
  • 甲胄 繁體中文 tranditional chinese甲胄
  • 甲胄 简体中文 tranditional chinese甲胄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • áo giáp
甲胄 甲胄 phát âm tiếng Việt:
  • [jia3 zhou4]

Giải thích tiếng Anh
  • armor