中文 Trung Quốc
甲胄
甲胄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áo giáp
甲胄 甲胄 phát âm tiếng Việt:
[jia3 zhou4]
Giải thích tiếng Anh
armor
甲胺 甲胺
甲胺磷 甲胺磷
甲苯 甲苯
甲蟲車 甲虫车
甲辰 甲辰
甲酚 甲酚