中文 Trung Quốc
甲辰
甲辰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
41 năm A5 của năm 60 chu kỳ, ví dụ như năm 1964 hoặc 2024
甲辰 甲辰 phát âm tiếng Việt:
[jia3 chen2]
Giải thích tiếng Anh
41st year A5 of the 60 year cycle, e.g. 1964 or 2024
甲酚 甲酚
甲酸 甲酸
甲醇 甲醇
甲醚 甲醚
甲醛 甲醛
甲鎧 甲铠