中文 Trung Quốc
甲胺
甲胺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
methylamine
甲胺 甲胺 phát âm tiếng Việt:
[jia3 an4]
Giải thích tiếng Anh
methylamine
甲胺磷 甲胺磷
甲苯 甲苯
甲蟲 甲虫
甲辰 甲辰
甲酚 甲酚
甲酸 甲酸