中文 Trung Quốc
甲申
甲申
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
21 năm A9 của năm 60 chu kỳ, ví dụ như năm 2004 hoặc 2064
甲申 甲申 phát âm tiếng Việt:
[jia3 shen1]
Giải thích tiếng Anh
21st year A9 of the 60 year cycle, e.g. 2004 or 2064
甲申政變 甲申政变
甲硝唑 甲硝唑
甲硫氨酸 甲硫氨酸
甲第 甲第
甲等 甲等
甲級 甲级