中文 Trung Quốc
皮筋
皮筋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ban nhạc cao su
皮筋 皮筋 phát âm tiếng Việt:
[pi2 jin1]
Giải thích tiếng Anh
rubber band
皮筏 皮筏
皮箱 皮箱
皮肉 皮肉
皮脂腺 皮脂腺
皮膚 皮肤
皮膚病 皮肤病