中文 Trung Quốc
皮筏
皮筏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
da nổi
bè bơm hơi
皮筏 皮筏 phát âm tiếng Việt:
[pi2 fa2]
Giải thích tiếng Anh
leather float
inflatable raft
皮箱 皮箱
皮肉 皮肉
皮肉之苦 皮肉之苦
皮膚 皮肤
皮膚病 皮肤病
皮膚癌 皮肤癌