中文 Trung Quốc
皮箱
皮箱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
va li da
皮箱 皮箱 phát âm tiếng Việt:
[pi2 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
leather suitcase
皮肉 皮肉
皮肉之苦 皮肉之苦
皮脂腺 皮脂腺
皮膚病 皮肤病
皮膚癌 皮肤癌
皮膚科 皮肤科