中文 Trung Quốc
皮疹
皮疹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một phát ban
皮疹 皮疹 phát âm tiếng Việt:
[pi2 zhen3]
Giải thích tiếng Anh
a rash
皮癢 皮痒
皮秒 皮秒
皮筋 皮筋
皮箱 皮箱
皮肉 皮肉
皮肉之苦 皮肉之苦