中文 Trung Quốc
皮影戲
皮影戏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóng chơi
皮影戲 皮影戏 phát âm tiếng Việt:
[pi2 ying3 xi4]
Giải thích tiếng Anh
shadow play
皮星 皮星
皮條 皮条
皮條客 皮条客
皮殼 皮壳
皮毛 皮毛
皮炎 皮炎