中文 Trung Quốc
皮星
皮星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
picosatellite
皮星 皮星 phát âm tiếng Việt:
[pi2 xing1]
Giải thích tiếng Anh
picosatellite
皮條 皮条
皮條客 皮条客
皮欽語 皮钦语
皮毛 皮毛
皮炎 皮炎
皮爾 皮尔