中文 Trung Quốc
皮條
皮条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơn)
dây đeo da
pimp
procurer
皮條 皮条 phát âm tiếng Việt:
[pi2 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
thong
leather strap
pimp
procurer
皮條客 皮条客
皮欽語 皮钦语
皮殼 皮壳
皮炎 皮炎
皮爾 皮尔
皮爾森 皮尔森