中文 Trung Quốc
皮帶運輸機
皮带运输机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vành đai băng tải
皮帶運輸機 皮带运输机 phát âm tiếng Việt:
[pi2 dai4 yun4 shu1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
belt conveyor
皮帶釦 皮带扣
皮弗婁牛 皮弗娄牛
皮影戲 皮影戏
皮條 皮条
皮條客 皮条客
皮欽語 皮钦语