中文 Trung Quốc
皮匠
皮匠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cobbler
皮匠 皮匠 phát âm tiếng Việt:
[pi2 jiang5]
Giải thích tiếng Anh
cobbler
皮卡 皮卡
皮卡爾 皮卡尔
皮囊 皮囊
皮塔餅 皮塔饼
皮外傷 皮外伤
皮夾 皮夹