中文 Trung Quốc
皮卡爾
皮卡尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Picard (tên)
皮卡爾 皮卡尔 phát âm tiếng Việt:
[Pi2 ka3 er3]
Giải thích tiếng Anh
Picard (name)
皮囊 皮囊
皮埃爾 皮埃尔
皮塔餅 皮塔饼
皮夾 皮夹
皮子 皮子
皮尺 皮尺