中文 Trung Quốc
皮卡
皮卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe bán tải (xe tải) (loanword)
皮卡 皮卡 phát âm tiếng Việt:
[pi2 ka3]
Giải thích tiếng Anh
pickup (truck) (loanword)
皮卡爾 皮卡尔
皮囊 皮囊
皮埃爾 皮埃尔
皮外傷 皮外伤
皮夾 皮夹
皮子 皮子