中文 Trung Quốc
皮包
皮包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi xách
Cặp tài liệu
皮包 皮包 phát âm tiếng Việt:
[pi2 bao1]
Giải thích tiếng Anh
handbag
briefcase
皮包公司 皮包公司
皮包骨頭 皮包骨头
皮匠 皮匠
皮卡爾 皮卡尔
皮囊 皮囊
皮埃爾 皮埃尔