中文 Trung Quốc
甲基苯丙胺
甲基苯丙胺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
methamphetamine
甲基苯丙胺 甲基苯丙胺 phát âm tiếng Việt:
[jia3 ji1 ben3 bing3 an4]
Giải thích tiếng Anh
methamphetamine
甲子 甲子
甲寅 甲寅
甲戌 甲戌
甲板 甲板
甲殼 甲壳
甲殼動物 甲壳动物