中文 Trung Quốc
甲殼動物
甲壳动物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
crustacean
甲殼動物 甲壳动物 phát âm tiếng Việt:
[jia3 qiao4 dong4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
crustacean
甲殼素 甲壳素
甲殼蟲 甲壳虫
甲殼蟲類 甲壳虫类
甲氧基 甲氧基
甲氧西林 甲氧西林
甲氨基 甲氨基