中文 Trung Quốc
甲板
甲板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sàn (của một thuyền vv)
甲板 甲板 phát âm tiếng Việt:
[jia3 ban3]
Giải thích tiếng Anh
deck (of a boat etc)
甲殼 甲壳
甲殼動物 甲壳动物
甲殼素 甲壳素
甲殼蟲類 甲壳虫类
甲殼類 甲壳类
甲氧基 甲氧基