中文 Trung Quốc
皙
晰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trắng
Các biến thể của 晰 [xi1]
皙 晰 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
white
variant of 晰[xi1]
皚 皑
皚皚 皑皑
皜 皓
皞 皞
皤 皤
皦 皦