中文 Trung Quốc
  • 皞 繁體中文 tranditional chinese
  • 皞 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tươi sáng
  • rực rỡ
皞 皞 phát âm tiếng Việt:
  • [hao4]

Giải thích tiếng Anh
  • bright
  • brilliant