中文 Trung Quốc
  • 皚 繁體中文 tranditional chinese
  • 皑 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • màu trắng (của tuyết vv)
皚 皑 phát âm tiếng Việt:
  • [ai2]

Giải thích tiếng Anh
  • white (of snow etc)