中文 Trung Quốc
皇古
皇古
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời cổ đại
皇古 皇古 phát âm tiếng Việt:
[huang2 gu3]
Giải thích tiếng Anh
ancient times
皇后 皇后
皇后區 皇后区
皇后鎮 皇后镇
皇堡 皇堡
皇天不負苦心人 皇天不负苦心人
皇天后土 皇天后土