中文 Trung Quốc
  • 皇天后土 繁體中文 tranditional chinese皇天后土
  • 皇天后土 简体中文 tranditional chinese皇天后土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thiên đàng và trái đất (thành ngữ)
皇天后土 皇天后土 phát âm tiếng Việt:
  • [huang2 tian1 hou4 tu3]

Giải thích tiếng Anh
  • heaven and earth (idiom)