中文 Trung Quốc
皇天后土
皇天后土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên đàng và trái đất (thành ngữ)
皇天后土 皇天后土 phát âm tiếng Việt:
[huang2 tian1 hou4 tu3]
Giải thích tiếng Anh
heaven and earth (idiom)
皇太子 皇太子
皇太後 皇太后
皇太極 皇太极
皇姑 皇姑
皇姑區 皇姑区
皇子 皇子