中文 Trung Quốc
皇后
皇后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoàng hậu
Hoàng hậu
皇后 皇后 phát âm tiếng Việt:
[huang2 hou4]
Giải thích tiếng Anh
empress
imperial consort
皇后區 皇后区
皇后鎮 皇后镇
皇城 皇城
皇天不負苦心人 皇天不负苦心人
皇天后土 皇天后土
皇太子 皇太子