中文 Trung Quốc
皇儲
皇储
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thái tử
皇儲 皇储 phát âm tiếng Việt:
[huang2 chu3]
Giải thích tiếng Anh
crown prince
皇冠 皇冠
皇冠上的明珠 皇冠上的明珠
皇冠假日酒店 皇冠假日酒店
皇冠出版集團 皇冠出版集团
皇古 皇古
皇后 皇后