中文 Trung Quốc
皆
皆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả
mỗi
trong mọi trường hợp
皆 皆 phát âm tiếng Việt:
[jie1]
Giải thích tiếng Anh
all
each and every
in all cases
皆可 皆可
皆因 皆因
皆大歡喜 皆大欢喜
皆然 皆然
皇 皇
皇 皇