中文 Trung Quốc
百餘
百余
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một trăm hoặc hơn
百餘 百余 phát âm tiếng Việt:
[bai3 yu2]
Giải thích tiếng Anh
a hundred or more
百香 百香
百香果 百香果
百鳥朝鳳 百鸟朝凤
皁 皁
皂 皂
皂石 皂石