中文 Trung Quốc
皂
皂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xà phòng
đen
皂 皂 phát âm tiếng Việt:
[zao4]
Giải thích tiếng Anh
soap
black
皂石 皂石
皂礬 皂矾
皂莢 皂荚
皂角 皂角
皂鹼 皂碱
皃 皃