中文 Trung Quốc
百香果
百香果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
niềm đam mê trái cây
百香果 百香果 phát âm tiếng Việt:
[bai3 xiang1 guo3]
Giải thích tiếng Anh
passion fruit
百鳥朝鳳 百鸟朝凤
皀 皀
皁 皁
皂石 皂石
皂礬 皂矾
皂莢 皂荚