中文 Trung Quốc
百里香
百里香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thyme (tuyến ức vulgaris)
百里香 百里香 phát âm tiếng Việt:
[bai3 li3 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
thyme (Thymus vulgaris)
百金花 百金花
百靈 百灵
百靈鳥 百灵鸟
百餘 百余
百香 百香
百香果 百香果