中文 Trung Quốc- 百足之蟲死而不僵
- 百足之虫死而不僵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một con rết chết nhưng không bao giờ rơi xuống
- Các tổ chức cũ chết cứng
百足之蟲死而不僵 百足之虫死而不僵 phát âm tiếng Việt:- [bai3 zu2 zhi1 chong2 si3 er2 bu4 jiang1]
Giải thích tiếng Anh- a centipede dies but never falls down
- old institutions die hard