中文 Trung Quốc
百花獎
百花奖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giải thưởng phim trăm hoa, được trao từ năm 1962
百花獎 百花奖 phát âm tiếng Việt:
[bai3 hua1 jiang3]
Giải thích tiếng Anh
Hundred flowers film prize, awarded since 1962
百花運動 百花运动
百花齊放 百花齐放
百花齊放,百家爭鳴 百花齐放,百家争鸣
百草枯 百草枯
百萬 百万
百萬位 百万位