中文 Trung Quốc
百花齊放
百花齐放
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một trăm hoa nở (thành ngữ); cho nghệ thuật có biểu hiện miễn phí
百花齊放 百花齐放 phát âm tiếng Việt:
[bai3 hua1 qi2 fang4]
Giải thích tiếng Anh
a hundred flowers bloom (idiom); let the arts have free expression
百花齊放,百家爭鳴 百花齐放,百家争鸣
百草 百草
百草枯 百草枯
百萬位 百万位
百萬噸 百万吨
百萬噸級核武器 百万吨级核武器