中文 Trung Quốc
百聽不厭
百听不厌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá trị nghe một trăm lần
百聽不厭 百听不厌 phát âm tiếng Việt:
[bai3 ting1 bu4 yan4]
Giải thích tiếng Anh
worth hearing a hundred times
百腳 百脚
百般 百般
百般刁難 百般刁难
百般巴結 百般巴结
百色 百色
百色 百色