中文 Trung Quốc- 百般巴結
- 百般巴结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để nuôi hy ai đó trong một trăm cách khác nhau
- assiduous fawning (thành ngữ)
百般巴結 百般巴结 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to flatter someone in a hundred different ways
- assiduous fawning (idiom)