中文 Trung Quốc
  • 百般巴結 繁體中文 tranditional chinese百般巴結
  • 百般巴结 简体中文 tranditional chinese百般巴结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nuôi hy ai đó trong một trăm cách khác nhau
  • assiduous fawning (thành ngữ)
百般巴結 百般巴结 phát âm tiếng Việt:
  • [bai3 ban1 ba1 jie2]

Giải thích tiếng Anh
  • to flatter someone in a hundred different ways
  • assiduous fawning (idiom)