中文 Trung Quốc
百腳
百脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rết
百腳 百脚 phát âm tiếng Việt:
[bai3 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
centipede
百般 百般
百般刁難 百般刁难
百般奉承 百般奉承
百色 百色
百色 百色
百色地區 百色地区