中文 Trung Quốc
百弊叢生
百弊丛生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả những tác động xấu xuất hiện. (thành ngữ)
百弊叢生 百弊丛生 phát âm tiếng Việt:
[bai3 bi4 cong2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
All the ill effects appear. (idiom)
百強 百强
百忙 百忙
百思不得其解 百思不得其解
百思莫解 百思莫解
百思買 百思买
百感交集 百感交集